Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cho được
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pour; afin de; en vue de
    • Cho được yên thân
      pour être tranquille
    • Cho được hoà bình lâu dài
      en vue d'une paix durable
Comments and discussion on the word "cho được"