Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pôle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cực
    • Pôle nord
      cực bắc; bắc cực
    • Pôle sud
      cực nam; nam cực
    • Pôle céleste
      thiên cực
    • Pôle magnétique
      (địa lý, địa chất) cực từ
    • Pôle positif
      (điện học) cực dương
    • Pôle négatif
      (điện học) cực âm
    • Pôle terrestre
      (địa lý, địa chất) địa cực
    • Pôles d'un cercle
      (toán học) cực của một vòng tròn
    • Les pôles et l'équateur du fuseau
      (sinh vật học) hai cực và bản xích đạo của thoi phân bào
    • L'erreur et la vérité sont deux pôles opposés
      (nghĩa bóng) sai lầm và chân lý là hai cực đối lập nhau
Related search result for "pôle"
Comments and discussion on the word "pôle"