French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- ống hút (đồ nước)
- Boire avec une paille en papier
uống bằng một ống hút bằng giấy
- vết, tì (trong kim loại, trong thủy tinh, trong viên ngọc)
- avoir une paille; tenir une paille
(thân mật) say mèm
- c'est une paille!
không đáng kể! không quan trọng! có nghĩa lý gì!
- coucher sur la paille; être sur la paille
cực khổ, túng thiếu quá
- homme de paille
xem homme
- mettre quelqu'un sur la paille
làm cho ai sạt nghiệp
- paille de fer
nùi phoi sắt
- Nettoyer un parquet à la paille de fer
dùng nùi phoi sắt mà cọ nhà
- rompre paille
(từ cũ; nghĩa cũ) xóa bỏ khế ước, không thi hành hiệp ước
- tirer à la courte paille
rút thăm bằng cọng rơm
- y trouver une paille
thấy khác nhau lắm
tính từ không đổi
- (có) màu rơm
- Rubans paille
dải màu rơm
danh từ giống đực
- màu rơm
- Soie d'un paille clair
lụa màu rơm nhạt