Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for p^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
phát mại
phát minh
phát ngũ sắc
phát ngôn
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phù
phát phiền
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát xít
phát xạ
phát xuất
phát-xít
phân
phân đạm
phân đạo
phân đồ
phân định
phân điểm
phân ban
phân bào
phân bì
phân bón
phân bắc
phân bố
phân biệt
phân bua
phân cách
phân công
phân cấp
phân cục
phân cực
phân chất
phân chia
phân chuồng
phân giác
phân giải
phân hào
phân hạch
phân hiệu
phân hoá
phân huỷ
phân kỳ
phân khoa
phân lân
phân lũ
phân lập
phân liệt
phân loại
phân ly
phân minh
phân niệm
phân phát
phân phối
phân quyền
phân rác
phân rã
phân số
phân suất
phân tách
phân tán
phân tâm
phân tích
phân từ
phân tử
phân tranh
phân trần
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last