Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phát tích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nổi lên, dấy lên từ một nơi nào: Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ phát tích từ ấp Tây -sơn.
Comments and discussion on the word "phát tích"