Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ovule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học; sinh lý học) noãn
  • (dược học) thuốc trứng (để đặt vào âm hộ)
Related search result for "ovule"
Comments and discussion on the word "ovule"