Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oubli
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự quên
    • L'oubli d'un détail important
      sự quên một chi tiết quan trọng
    • L'oubli de soi
      sự quên mình
    • L'oubli de ses devoirs
      sự quên nhiệm vụ
  • cảnh bị lãng quên
    • Vivre dans l'oubli
      sống trong cảnh bị lãng quên
  • sơ suất
    • Un moment d'oubli
      một lúc sơ suất
  • sự bỏ qua
    • L'oubli des injures
      sự bỏ qua lời lăng nhục
Related search result for "oubli"
Comments and discussion on the word "oubli"