French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (có hình) trái xoan; (có hình) ovan
- Visage ovale
mặt trái xoan
danh từ giống đực
- (toán học) đường trái xoan, đường ovan
- hình trái xoan, hình ovan
- Visage d'un bel ovale
mặt hình trái xoan xinh xắn