Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
oi
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Giỏ đựng cua, đựng cá đánh bắt được.
2 t. (Thời tiết) rất nóng và ẩm, lặng gió, khiến cơ thể khó toả nhiệt, gây cảm giác bức bối khó chịu. Trời oi quá, có lẽ sắp có dông.
Related search result for
"oi"
Words pronounced/spelled similarly to
"oi"
:
o
ó
òa
oai
oải
oẻ
ọe
oi
ỏi
ói
more...
Words contain
"oi"
:
ít oi
cửa thoi
Chăm Hroi
Chiềng Khoi
coi
coi chừng
coi rẻ
con én đưa thoi
Con Voi
dễ coi
more...
Comments and discussion on the word
"oi"