Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
coi chừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chú ý giữ gìn, trông nom, đề phòng cẩn thận kẻo gặp phải điều bất trắc: coi chừng nhà có chó dữ coi chừng bọn bắn lén.
Comments and discussion on the word "coi chừng"