Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
òa
Jump to user comments
version="1.0"?>
oà1 đgt. ùa, ào: nước oà vào ngập nhà Đám trẻ chạy oà ra sân.
oà2 tt. (Tiếng khóc) to, đột ngột phát ra do xúc động bất ngờ: Biết tin mẹ mất cô ta khóc oà lên Lúc chia tay, người mẹ ôm gục vào ngực con khóc oà lên.
Related search result for
"òa"
Words pronounced/spelled similarly to
"òa"
:
a
à
ả
á
ạ
Words contain
"òa"
:
òa
ôn hòa
bảo hòa
bất hòa
cộng hòa
dàn hòa
dung hòa
giải hòa
giảng hòa
hài hòa
more...
Comments and discussion on the word
"òa"