Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ogre
/'ougə/
Jump to user comments
danh từ
  • yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)
  • (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác
Related words
Related search result for "ogre"
Comments and discussion on the word "ogre"