French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- công
- Journal officiel
công báo
- chính thức
- Représentant officiel
đại diện chính thức
- trịnh trọng
- Prendre un ton officiel
lên giọng trịnh trọng
- personnage officiel
nhân vật có chức trách, quan chức
danh từ giống đực
- nhân vật có chức trách, quan chức