Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chính thức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • officiel; légitime
    • Tài liệu chính thức
      document officiel
    • Vợ chính thức
      femme légitime
Related search result for "chính thức"
Comments and discussion on the word "chính thức"