Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
officiellement
Jump to user comments
phó từ
  • chính thức
    • Nouvelle officiellement confirmée
      tin được xác nhận chính thức
Related words
Related search result for "officiellement"
  • Words contain "officiellement" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vào làng đô hộ
Comments and discussion on the word "officiellement"