Jump to user comments
danh từ
- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
ngoại động từ
- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
- to offer someone something
biếu ai cái gì
- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
- to offer to help somebody
xung phong, giúp đỡ ai
- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
- to offer one's hand
giơ tay ra (để bắt)
- to offer a few remarks
đưa ra một vài câu nhận xét
- đưa ra đề nghị
- to offer a plan
đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
nội động từ
- xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- as opportunity offers
khi có dịp (xảy ra)
IDIOMS