Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
offering
/'ɔfəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
  • đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
  • sự đề nghị
    • a peace offering
      lời đề nghị hoà bình
Related words
Related search result for "offering"
Comments and discussion on the word "offering"