Jump to user comments
tính từ
- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
- an occasional worker
công nhân phụ động
- an occasional visitor
người khách thỉnh thoảng mới đến
- (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện
IDIOMS
- occasional cause
- lý do phụ, lý do bề ngoài