Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
occasional
/ə'keiʤənl/
Jump to user comments
tính từ
  • thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
    • an occasional worker
      công nhân phụ động
    • an occasional visitor
      người khách thỉnh thoảng mới đến
  • (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện
IDIOMS
  • occasional cause
    • lý do phụ, lý do bề ngoài
Related words
Related search result for "occasional"
Comments and discussion on the word "occasional"