Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
observance
/əb'zə:vəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tuân theo, sự tuân thủ
    • observance of law
      sự tuân theo pháp luật
  • sự làm lễ; lễ kỷ niệm
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)
Related search result for "observance"
Comments and discussion on the word "observance"