Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ceremonial
/,seri'mounjəl/
Jump to user comments
danh từ
  • nghi lễ, nghi thức
  • sự tuân theo nghi thức
tính từ
  • thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức
  • để dùng trong cuộc lễ
Related words
Related search result for "ceremonial"
Comments and discussion on the word "ceremonial"