Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
watch
/wɔtʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay
danh từ
  • sự canh gác, sự canh phòng
    • to keep a close (good) watch over
      canh phòng nghiêm ngặt
  • người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
  • tuần canh, phiên canh, phiên gác
  • (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm
IDIOMS
  • to be on the watch
    • canh phòng, canh gác
    • thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
nội động từ
  • thức canh, gác đêm
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm
    • to watch all night
      thức suốt đêm
ngoại động từ
  • canh gác; trông nom
    • to watch the clothes
      trông nom quần áo
  • rình, theo dõi
    • to watch a mouse
      rình một con chuột
    • the suspect is watched by the police
      kẻ tình nghi bị công an theo dõi
  • nhìn xem, quan sát, để ý xem
    • to watch the others play
      nhìn những người khác chơi
  • chờ
    • to watch one's opportunity
      chờ cơ hội
    • to watch one's time
      chời thời
IDIOMS
  • to watch after
    • nhìn theo, theo dõi
  • to watch for
    • chờ, rình
      • to watch for the opportunity to occur
        chờ cơ hội
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
      • to watch for the symptoms of measles
        quan sát triệu chứng của bệnh sởi
  • to watch out
    • chú ý, để ý, coi chừng
  • to watch over
    • trông nom, canh gác
  • to make someone watch his step
    • bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
  • to watch one's step
    • đi thận trọng (cho khỏi ngã)
    • giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
  • watched pot never boils
    • (xem) pot
Related search result for "watch"
Comments and discussion on the word "watch"