Jump to user comments
ngoại động từ
- bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho
- làm ơn, gia ơn, giúp đỡ
- please oblige me by closing the door
anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa
- I'm much obliged to you
tôi hết sức cảm ơn anh
- (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)
- will Miss X oblige us with a song?
đề nghị cô X đóng góp một bài hát