Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oblige
/ə'blaidʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho
  • làm ơn, gia ơn, giúp đỡ
    • please oblige me by closing the door
      anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa
    • I'm much obliged to you
      tôi hết sức cảm ơn anh
  • (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)
    • will Miss X oblige us with a song?
      đề nghị cô X đóng góp một bài hát
Related words
Related search result for "oblige"
Comments and discussion on the word "oblige"