Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
opalize
/'oupəlain/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa
Related search result for "opalize"
Comments and discussion on the word "opalize"