Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disoblige
/'disə'blaidʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng
Related words
Comments and discussion on the word "disoblige"