Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nymph
/nimf/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)
  • (thơ ca) người con gái đẹp
  • (động vật học) con nhộng
Related search result for "nymph"
Comments and discussion on the word "nymph"