Jump to user comments
phó từ
- bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
- just (even, but) now
đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
- ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
- do it now!
hây làm cái đó ngay tức khắc!
- now or never
ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết
- lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)
- he was now crossing the mountain
lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi
- trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy
- nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)
- now it was so dark that night
mà đêm hôm đó trời tối lắm
- hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
- now listen to me!
này hãy nghe tôi mà!
- now then, what are you doing?
cậu đang làm gì thế hử?
- no nonsense now now
thôi đừng nói bậy nào!
IDIOMS
- [every] now and again; [every] now and then
- now... now; now... them
- lúc thì... lúc thì
- now hot, now cold
lúc nóng, lúc lạnh
liên từ
- now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng
- now [that] the weather is warner, you can go out
bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy
danh từ
- hiện tại, lúc này
- to read the future in the now
nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai
- up to (till, until) now
đến nay