Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nowadays
/'nauədeiz/
Jump to user comments
phó từ
  • ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
danh từ
  • ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
Related words
Related search result for "nowadays"
Comments and discussion on the word "nowadays"