Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
normal
/'nɔ:məl/
Jump to user comments
tính từ
  • thường, thông thường, bình thường
    • normal temperature
      độ nhiệt bình thường
  • tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác
    • normal function
      hàm chuẩn tắc
  • (toán học) trực giao
danh từ
  • tình trạng bình thường, mức bình thường
    • situation returns to normal
      tình hình trở lại bình thường
  • (toán học) pháp tuyến
  • (vật lý) lượng trung bình
  • (y học) thân nhiệt bình thường
  • (hoá học) dung dịch đương lượng
Related words
Related search result for "normal"
Comments and discussion on the word "normal"