Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
normal
Jump to user comments
tính từ
  • bình thường, thông thường
    • état normal
      trạng thái bình thường
  • (hóa học) đương lượng
    • Solution normale
      dung dịch đương lượng
  • (toán học) trực giao
    • école normale
      trường sư phạm
Related search result for "normal"
Comments and discussion on the word "normal"