Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
convention
/kən'venʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • hội nghị (chính trị); sự triệu tập
  • hiệp định
  • sự thoả thuận (thường là ngầm)
  • tục lệ, lệ thường
    • social conventions
      tục lệ xã hội
  • quy ước (của một số trò chơi)
Related search result for "convention"
Comments and discussion on the word "convention"