Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
noir
Jump to user comments
tính từ
  • đen
    • Cheveux noirs
      tóc đen
    • Pain noir
      bánh mì đen
  • tối đen
    • Nuit noire
      đêm tối đen
  • thâm, bầm
    • Noir de coups
      bị đòn bầm cả người
  • bẩn, bẩn thỉu
    • Mains noires
      tay bẩn
  • đen tối
    • Idées noires
      ý nghĩ đen tối
  • đen đủi
    • Une noire destinée
      số phận đen đủi
  • nham hiểm, hung ác
    • Âme noire
      tâm hồn nham hiểm
    • caisse noire
      quỹ đen
    • chambre noire
      xem chambre
    • être noir
      (thông tục) say khướt, say bí tỉ
    • froid noir
      xem froid
    • gueule noire
      (thân mật) công nhân mỏ than
    • il y fait noir comme dans un four
      chỗ ấy tối như hũ nút
    • marché noir
      chợ đen
phó từ
  • (bằng màu) đen
    • Peindre noir
      sơn đen, vẽ đen
danh từ giống đực
  • người da đen
  • màu đen
    • Teindre en noir
      nhuộm màu đen
  • chất đen
    • Noir d'aniline
      đen anilin
    • Se mettre du noir aux yeux
      tô đen mí mắt
  • (đánh bài) (đánh cờ) quân đen
  • quần áo đen
    • Être en noir
      mặc quần áo đen
  • bóng tối, đêm tối
    • Avoir peur dans le noir
      sợ trong đêm tối
  • (quân sự) điểm đen, hồng tâm (ở bia bắn)
  • bệnh đen (ở cây)
  • (thân mật) tách cà phê đen (cũng) viết petit noir
    • broyer du noir
      xem broyer
    • couvert de bleus et de noirs
      thâm tím mình mẩy
    • faire un noir
      (sân khấu) tắt đèn trên sân khấu
    • mettre dans le noir
      bắn trúng hồng tâm
    • noir animal
      than xương
    • noir de fumée
      xem fumée
    • noir sur blanc
      phân minh, rành mạch, dứt khoét
    • petit noir
      (thân mật) tách cà phê đen
    • problème noir
      vấn đề người da đen
    • voir tout en noir
      nhìn mọi việc với con mắt bi quan
Related words
Related search result for "noir"
Comments and discussion on the word "noir"