Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
no go
/'nou'gou/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
    • it's no_go
      (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi
Related search result for "no go"
Comments and discussion on the word "no go"