Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
nog
/nɔg/
Jump to user comments
danh từ
rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
danh từ
cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại
ngoại động từ
đóng mảnh chêm vào
Related search result for
"nog"
Words pronounced/spelled similarly to
"nog"
:
nag
naggy
naja
naze
nazi
neck
negus
neigh
nek
news
more...
Words contain
"nog"
:
carcinogen
carcinogenic
cenogenetic
chronograph
crataegus monogyna
cyanogen
cyanogenetic
cynoglossidae
cynoglossum
cynoglossum amabile
more...
Comments and discussion on the word
"nog"