Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nock
/nɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
ngoại động từ
  • khấc (cánh nỏ)
  • đặt (tên) vào dây cung
Related words
Related search result for "nock"
Comments and discussion on the word "nock"