Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
nhỏ nhắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • menu; mignon
    • Ngón tay nhỏ nhắn
      des doigts menus
    • Bàn chân nhỏ nhắn
      des pieds mignons
Related search result for "nhỏ nhắn"
Comments and discussion on the word "nhỏ nhắn"