Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Từ đặt sau một câu nói để khẳng định: Vui nhỉ! 2. Từ đặt sau một đại từ ngôi thứ hai để tranh thủ sự đồng tình của người nói chuyện với mình: Phim này hay đấy anh nhỉ.
Related search result for "nhỉ"
Comments and discussion on the word "nhỉ"