Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhập
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. đg. 1. Đưa vào: Nhập kho. 2. Hợp lại, gom lại: Nhập bọn; Nhập hai bó làm một. II. d. Tiền hàng thu vào: Số nhập trội hơn số xuất.
Related search result for
"nhập"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhập"
:
nháp
nhắp
nhấp
nhập
nhép
nhíp
nhịp
Nhịp
nhớp
Words contain
"nhập"
:
dẫn thủy nhập điền
gia nhập
nhập
nhập đề
nhập bạ
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cốt
nhập cuộc
nhập diệu
more...
Words contain
"nhập"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lắt nhắt
nhận
nhẫn
nhằng nhằng
nhắc
nhạn
phủ nhận
nhì nhằng
nhặt
nhất định
more...
Comments and discussion on the word
"nhập"