Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đg. 1. Đưa vào: Nhập kho. 2. Hợp lại, gom lại: Nhập bọn; Nhập hai bó làm một. II. d. Tiền hàng thu vào: Số nhập trội hơn số xuất.
Related search result for "nhập"
Comments and discussion on the word "nhập"