Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Không nhẵn: Mặt tủ còn nháp.
  • đg. Cg. Viết tạm trước khi chép lại sạch sẽ: Nháp bài văn.
Related search result for "nháp"
Comments and discussion on the word "nháp"