Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Không nhẵn: Mặt tủ còn nháp.
đg. Cg. Viết tạm trước khi chép lại sạch sẽ: Nháp bài văn.
Related search result for
"nháp"
Words pronounced/spelled similarly to
"nháp"
:
nháp
nhắp
nhấp
nhập
nhép
nhíp
nhịp
Nhịp
nhớp
Words contain
"nháp"
:
giấy nháp
láp nháp
nham nháp
nháp
nhấm nháp
nhắm nháp
nhớp nháp
Comments and discussion on the word
"nháp"