Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhất trí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • unanime
    • Sự tán thành nhất trí
      approbation unanime
  • à l' unisson
    • Nhất trí phản kháng
      protester à l'unisson
    • nhất trí về quan điểm
      unité de vues
Related search result for "nhất trí"
Comments and discussion on the word "nhất trí"