Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhảy bổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se précipiter sur; se jeter sur; se ruer sur; fondre sur; bondir
    • Nhảy bổ vào đối thủ
      fondre sur son adversaire
    • Nhảy bổ vào sòng bạc
      bondir au tripot
Related search result for "nhảy bổ"
Comments and discussion on the word "nhảy bổ"