Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhón gót in Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhón gót
nhón
lầm bầm
gót sen
liếm gót
gót
lông phượng gót lân
gót tiên
gót son
nối gót
gót đầu
noi gót
gót ngọc
trở gót
giày
gót chân
nhón nhén
sen vàng
rén
rỗ
xiềng
buông
khâm liệm
vớt
bám
gót giày
giày tây
trần ai
lầu trang
mai hình tú bộ
giật lùi
gót lân
guốc
thoát trần
trở
Sen vàng
cung phi
thế đồ
giậm
dõi
bày
Gót lân
vẹt
Cầm Bá Thước