Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cung phi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. cung: nơi vua ở; phi: vợ vua) Vợ thứ của vua, dưới hoàng hậu: Bỗng tơ tình vướng gót cung phi (CgO).
Related search result for "cung phi"
Comments and discussion on the word "cung phi"