Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
noi gót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt chước người trước hoặc người hơn mình: Noi gót người xưa.
Related search result for "noi gót"
Comments and discussion on the word "noi gót"