Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xiềng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Xích lớn có vòng sắt ở hai đầu để khoá chân tay người tù: Còn nghe tiếng gót nặng dây xiềng (Tố-hữu).
Related search result for "xiềng"
Comments and discussion on the word "xiềng"