version="1.0"?>
- tomber à la renverse
- (ngã) nhào xuống đất
tomber à la renverse sur le sol
- plonger
- Thủ môn nhào ra bắt bóng
le gardien de but plonge pour saisir le ballon
- vận động viên bơi nhào xuống nước
le nageur plonge dans l'eau
- se précipiter
- Nhào đến
se précipiter vers
- pétrir; malaxer; gâcher
- Nhào bột
pétrir de la farine
- Nhào đất sét
pétrir (malaxer) de l'argile
- Nhào thạch cao
(xây dựng) gâcher du plâtre