Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sortir; saillir; faire saillie
    • Nhô đầu ra ngoài cửa sổ
      sortir sa tête de la fenêtre
    • Ban-công nhô ra
      balcon qui fait saillir; balcon en saillie
  • émerger
    • Hòn đảo nhô lên
      île qui émerge
  • (kiến trúc) forjeter
    • Bức tường nhô ra
      mur qui forjette
  • protubérant; proéminent
    • Trái cổ nhô lên
      pomme d'Adam protubérant
    • Trán nhô
      front proéminent
    • Nhô hàm
      qui a les maxillaires proéminent ; prognathe
Related search result for "nhô"
Comments and discussion on the word "nhô"