Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bổ nhào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se précipiter sur; foncer sur; fondre sur
    • Máy bay bổ nhào xuống chợ
      l'avion fonce sur le marché
    • Bổ nhào đi tìm
      se précipiter à la recherche
    • bổ nháo bổ nhào
      (sens plus fort)
Related search result for "bổ nhào"
Comments and discussion on the word "bổ nhào"