Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyên thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người đứng đầu một nước: Chủ tịch hay tổng thống là nguyên thủ một nước cộng hòa.
Related search result for "nguyên thủ"
Comments and discussion on the word "nguyên thủ"