Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bom nguyên tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thứ bom dựa trên nguyên lí phản ứng tan vỡ của hạt nhân nguyên tử nặng, giải phóng những năng lượng rất lớn: Bom nguyên tử có sức phá hoại và sát thương ghê gớm.
Related search result for "bom nguyên tử"
Comments and discussion on the word "bom nguyên tử"