Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đặt mông vào một chỗ: Ngồi ghế; Ngồi xe. 2. ở lâu một chỗ: Ngồi dạy học; Ngồi tù.NGồi bệT.- đg. Cg. Ngồi phệt. Đặt hẳn mông xuống một chỗ, chân co.
Comments and discussion on the word "ngồi"