Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Đặt mông vào một chỗ: Ngồi ghế; Ngồi xe. 2. ở lâu một chỗ: Ngồi dạy học; Ngồi tù.NGồi bệT.- đg. Cg. Ngồi phệt. Đặt hẳn mông xuống một chỗ, chân co.
Related search result for
"ngồi"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngồi"
:
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
Ngái
ngại
nghi
nghì
nghì
more...
Words contain
"ngồi"
:
ngồi
ngồi đồng
ngồi bệt
ngồi chéo khoeo
ngồi chồm hỗm
ngồi dưng
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
ngồi không
ngồi lê
ngồi lì
more...
Comments and discussion on the word
"ngồi"